|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
soạn thảo
verb
to compile
![](img/dict/02C013DD.png) | [soạn thảo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to draft; to draw up | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Soạn thảo hợp đồng | | To draft a contract | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tin học) to edit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Soạn thảo một tập tin | | To edit a file | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cửa sổ soạn thảo | | Editing window | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các tuỳ chọn soạn thảo và định dạng | | Editing and formatting options |
|
|
|
|